--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cục diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cục diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cục diện
+ noun
situation; complexion; conjuncture
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
cục diện
:
situation; complexion; conjuncture
+
ngắc ngứ
:
StumbleNói năng ngắc ngứTo stumble over one's wordsNgắc nga ngắc ngứ (láy, ý tăng)
+
czech capital
:
Thủ đô Czech của nước cộng hòa Czech
+
dump
:
vật ngắn bè bè, người lùn bè bè
+
guardian
:
người bảo vệguardian angel thần hộ mệnh